Ứng dụng | cưa máy và quán bar, cưa máy |
---|---|
Loại | Bôi trơn động cơ |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | Dầu cơ sở, dầu cơ sở |
Tên sản phẩm | Dầu động cơ cưa máy |
Ứng dụng | dầu nhớt ô tô |
---|---|
Loại | Dầu động cơ xe máy |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Tên sản phẩm | Dầu động cơ xe máy |
Loại | Phụ gia dầu xe máy |
---|---|
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | Phụ gia dầu xe máy |
Màu sắc | Màu đỏ |
đóng gói | Chai |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng | Chất bôi trơn ô tô, động cơ xe máy 4T |
---|---|
Loại | Dầu động cơ, dầu xe máy 4T |
Thông số kỹ thuật | SAE |
Thành phần chung | dầu nền |
Màu sắc | vàng nhạt, vàng, nâu hoặc theo yêu cầu |